Có 2 kết quả:
臻于郅治 zhēn yú zhì zhì ㄓㄣ ㄩˊ ㄓˋ ㄓˋ • 臻於郅治 zhēn yú zhì zhì ㄓㄣ ㄩˊ ㄓˋ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to attain a state of perfect governance (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to attain a state of perfect governance (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh